Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
găsi drumul înapoi
Nu pot să-mi găsi drumul înapoi.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
primi
Ea a primit câteva cadouri.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
produce
Producem propriul nostru miere.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
trece
Timpul uneori trece lent.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
învăța
Ea îi învață pe copil să înoate.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
urca
El urcă treptele.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
suna
Auzi clopotul sunând?
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
semna
El a semnat contractul.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
ucide
Ai grijă, poți ucide pe cineva cu acea secure!
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
aduce
Câinele aduce mingea din apă.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.