Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
îndepărta
Meșterul a îndepărtat plăcile vechi.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
trimite
Ți-am trimis un mesaj.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
amesteca
Ea amestecă un suc de fructe.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
anula
Din păcate, el a anulat întâlnirea.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
ridica
Copilul este ridicat de la grădiniță.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
lupta
Atleții se luptă unul cu altul.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
pierde
Este ușor să te pierzi în pădure.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
găsi dificil
Ambii găsesc greu să își ia rămas bun.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
fi eliminat
Multe poziții vor fi curând eliminate în această companie.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
prelua
Lacustele au preluat controlul.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
trece
Pisica poate trece prin această gaură?