Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
influența
Nu te lăsa influențat de alții!

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
acoperi
Ea a acoperit pâinea cu brânză.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
curăța
Muncitorul curăță fereastra.

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
nota
Trebuie să notezi parola!

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transporta
Camionul transportă mărfurile.

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sorta
Lui îi place să-și sorteze timbrele.

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
lua
Ea i-a luat în secret bani.

che
Cô ấy che tóc mình.
acoperi
Ea își acoperă părul.

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
primi
A primit o mărire de la șeful lui.

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.

thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
reuși
Nu a reușit de data aceasta.
