Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
influența
Nu te lăsa influențat de alții!
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
acoperi
Ea a acoperit pâinea cu brânză.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
curăța
Muncitorul curăță fereastra.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
nota
Trebuie să notezi parola!
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transporta
Camionul transportă mărfurile.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sorta
Lui îi place să-și sorteze timbrele.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
lua
Ea i-a luat în secret bani.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
acoperi
Ea își acoperă părul.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
primi
A primit o mărire de la șeful lui.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
reuși
Nu a reușit de data aceasta.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.