Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
intra
Nava intră în port.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
gândi în afara cutiei
Pentru a avea succes, uneori trebuie să gândești în afara cutiei.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
arunca
El aruncă mingea în coș.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
fugi
Toți au fugit de foc.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
trimite
Bunurile îmi vor fi trimise într-un pachet.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
chema
Profesorul îl cheamă pe elev.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
reveni
Bumerangul a revenit.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
economisi
Fata își economisește banii de buzunar.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
examina
Probele de sânge sunt examinate în acest laborator.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
primi
A primit o mărire de la șeful lui.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
răspunde
Ea a răspuns cu o întrebare.