Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
scrie
El scrie o scrisoare.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
opri
Polițista oprește mașina.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
striga
Dacă vrei să fii auzit, trebuie să strigi mesajul tare.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
susține
Noi susținem creativitatea copilului nostru.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
descifra
El descifrează scrisul mic cu o lupă.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
întâlni
E frumos când doi oameni se întâlnesc.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
începe
Drumeții au început devreme dimineața.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
ninge
A nins mult astăzi.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
afla
Fiul meu află întotdeauna totul.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
avea rândul
Te rog așteaptă, vei avea rândul tău în curând!
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
întoarce
Trebuie să întorci mașina aici.