Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parca
Mașinile sunt parcate în garajul subteran.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
irosi
Energie nu ar trebui irosită.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cauza
Alcoolul poate cauza dureri de cap.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
învinge
El l-a învins pe adversarul său la tenis.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
îmbogăți
Condimentele îmbogățesc mâncarea noastră.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cauza
Zahărul cauzează multe boli.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
primi
A primit o mărire de la șeful lui.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
acoperi
Copilul se acoperă.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cere
El a cerut indicații.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
atinge
Fermierul atinge plantele sale.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
atârna
Soparlele atârnă de acoperiș.