Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
atinge
El a atins-o tandru.

vào
Cô ấy vào biển.
intra
Ea intră în mare.

đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
reprezenta
Avocații își reprezintă clienții în instanță.

đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
merge cu trenul
Voi merge acolo cu trenul.

vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.

ném
Họ ném bóng cho nhau.
arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
crea
Cine a creat Pământul?

tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
crea
El a creat un model pentru casă.

trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
desface
El își desface brațele larg.

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
studia
Fetele preferă să studieze împreună.
