Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
iniția
Ei vor iniția divorțul lor.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
simți
Mama simte multă dragoste pentru copilul ei.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
returna
Aparatul este defect; vânzătorul trebuie să îl returneze.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ierta
Ea nu-i poate ierta niciodată pentru asta!
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
însoți
Câinele îi însoțește.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
ține un discurs
Politicianul ține un discurs în fața multor studenți.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
scoate
Stecherul este scos!
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
explora
Astronauții vor să exploreze spațiul cosmic.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
sări pe
Vaca a sărit pe alta.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
fugi
Unii copii fug de acasă.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
se teme
Copilul se teme în întuneric.