Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
găsi drumul înapoi
Nu pot să-mi găsi drumul înapoi.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
rezolva
Detectivul rezolvă cazul.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
plăti
Ea a plătit cu cardul de credit.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
elimina
Acești vechi anvelope din cauciuc trebuie eliminate separat.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
lăsa
Au lăsat accidental copilul la gară.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
aștepta
Taxiurile au așteptat la stație.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
dori
El dorește prea mult!
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
începe
Soldații încep.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
acoperi
Ea a acoperit pâinea cu brânză.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
lovi
Ciclistul a fost lovit.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
găsi dificil
Ambii găsesc greu să își ia rămas bun.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
sări pe
Vaca a sărit pe alta.