Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sta
Multe persoane stau în cameră.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
alerga după
Mama aleargă după fiul ei.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
rata
A ratat cuiul și s-a accidentat.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
trece
Apa era prea înaltă; camionul nu a putut trece.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
face loc
Multe case vechi trebuie să facă loc pentru cele noi.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
ghici
Trebuie să ghicești cine sunt!
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
bucura
Ea se bucură de viață.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
împinge
Ei îl împing pe bărbat în apă.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
decola
Avionul tocmai a decolat.