Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
auzi
Nu te pot auzi!
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ierta
Ea nu-i poate ierta niciodată pentru asta!
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
descoperi
Marinarii au descoperit o nouă țară.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
pleca
Ea pleacă cu mașina.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investi
În ce ar trebui să investim banii?
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
însoți
Câinele îi însoțește.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
lucra la
El trebuie să lucreze la toate aceste dosare.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
oferi
Ce îmi oferi în schimbul peștelui meu?
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
forma
Ea a ridicat telefonul și a format numărul.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
infecta
Ea s-a infectat cu un virus.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
uita
Acum a uitat numele lui.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
muta
Vecinii noștri se mută.