Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/111615154.webp
aduce înapoi
Mama o aduce înapoi pe fiică acasă.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/96571673.webp
picta
El pictează peretele în alb.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/123953850.webp
salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/103797145.webp
angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/114415294.webp
lovi
Ciclistul a fost lovit.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/119425480.webp
gândi
Trebuie să te gândești mult la șah.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/49374196.webp
concedia
Șeful meu m-a concediat.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/87153988.webp
promova
Trebuie să promovăm alternative la traficul auto.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/103992381.webp
găsi
A găsit ușa deschisă.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/102238862.webp
vizita
Un vechi prieten o vizitează.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/110322800.webp
vorbi rău
Colegii de clasă vorbesc rău despre ea.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/34979195.webp
întâlni
E frumos când doi oameni se întâlnesc.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.