Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/86403436.webp
închide
Trebuie să închizi bine robinetul!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/114091499.webp
dresa
Câinele este dresat de ea.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/55269029.webp
rata
A ratat cuiul și s-a accidentat.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/118008920.webp
începe
Școala tocmai începe pentru copii.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/63645950.webp
alerga
Ea aleargă în fiecare dimineață pe plajă.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/128159501.webp
amesteca
Diverse ingrediente trebuie amestecate.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/87205111.webp
prelua
Lacustele au preluat controlul.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/118574987.webp
găsi
Am găsit o ciupercă frumoasă!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/96061755.webp
servi
Chef-ul ne servește personal astăzi.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/44518719.webp
plimba
Pe acest drum nu trebuie să te plimbi.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/102167684.webp
compara
Ei își compară cifrele.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/120700359.webp
ucide
Șarpele a ucis șoarecele.
giết
Con rắn đã giết con chuột.