Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/124740761.webp
opri
Femeia oprește o mașină.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/108350963.webp
îmbogăți
Condimentele îmbogățesc mâncarea noastră.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/110641210.webp
entuziasma
Peisajul l-a entuziasmat.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/15353268.webp
stoarce
Ea stoarce lămâia.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/109096830.webp
aduce
Câinele aduce mingea din apă.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/109109730.webp
aduce
Câinele meu mi-a adus o porumbelă.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/80060417.webp
pleca
Ea pleacă cu mașina.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/124750721.webp
semnați
Te rog să semnezi aici!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/89084239.webp
reduce
Cu siguranță trebuie să-mi reduc costurile de încălzire.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/96628863.webp
economisi
Fata își economisește banii de buzunar.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/81025050.webp
lupta
Atleții se luptă unul cu altul.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/122470941.webp
trimite
Ți-am trimis un mesaj.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.