Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/103232609.webp
излагам
Тук се излага модерно изкуство.
izlagam
Tuk se izlaga moderno izkustvo.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/122638846.webp
оставям без думи
Изненадата я оставя без думи.
ostavyam bez dumi
Iznenadata ya ostavya bez dumi.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/8451970.webp
обсъждам
Колегите обсъждат проблема.
obsŭzhdam
Kolegite obsŭzhdat problema.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/118483894.webp
наслаждавам се
Тя се наслаждава на живота.
naslazhdavam se
Tya se naslazhdava na zhivota.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/86583061.webp
плащам
Тя плати с кредитна карта.
plashtam
Tya plati s kreditna karta.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/117897276.webp
получавам
Той получи повишение от шефа си.
poluchavam
Toĭ poluchi povishenie ot shefa si.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/100298227.webp
прегръщам
Той прегръща стария си баща.
pregrŭshtam
Toĭ pregrŭshta stariya si bashta.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/116233676.webp
преподавам
Той преподава география.
prepodavam
Toĭ prepodava geografiya.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/120220195.webp
продавам
Търговците продават много стоки.
prodavam
Tŭrgovtsite prodavat mnogo stoki.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/96571673.webp
боядисвам
Той боядисва стената в бяло.
boyadisvam
Toĭ boyadisva stenata v byalo.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/108556805.webp
гледам надолу
Мога да гледам на плажа от прозореца.
gledam nadolu
Moga da gledam na plazha ot prozoretsa.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/109588921.webp
изключвам
Тя изключва будилника.
izklyuchvam
Tya izklyuchva budilnika.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.