Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/110347738.webp
радвам
Голът радва германските футболни фенове.
radvam
Golŭt radva germanskite futbolni fenove.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/118343897.webp
работим заедно
Ние работим заедно като екип.
rabotim zaedno
Nie rabotim zaedno kato ekip.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/74009623.webp
тествам
Колата се тества в работилницата.
testvam
Kolata se testva v rabotilnitsata.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/73649332.webp
крещя
Ако искаш да бъдеш чут, трябва да крещиш съобщението си силно.
kreshtya
Ako iskash da bŭdesh chut, tryabva da kreshtish sŭobshtenieto si silno.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/18473806.webp
очаквам ред
Моля, изчакайте, скоро ще дойде редът ви!
ochakvam red
Molya, izchakaĭte, skoro shte doĭde redŭt vi!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/55119061.webp
започвам да тичам
Атлетът предстои да започне да тича.
zapochvam da ticham
Atletŭt predstoi da zapochne da ticha.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/52919833.webp
обикалям
Трябва да обиколите това дърво.
obikalyam
Tryabva da obikolite tova dŭrvo.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/101938684.webp
изпълнявам
Той изпълнява ремонта.
izpŭlnyavam
Toĭ izpŭlnyava remonta.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/118003321.webp
посещавам
Тя посещава Париж.
poseshtavam
Tya poseshtava Parizh.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/34664790.webp
бивам победен
По-слабото куче бива победено в боя.
bivam pobeden
Po-slaboto kuche biva pobedeno v boya.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/47225563.webp
следвам
Трябва да следваш в игрите с карти.
sledvam
Tryabva da sledvash v igrite s karti.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/116835795.webp
пристигам
Много хора пристигат с кемпери на ваканция.
pristigam
Mnogo khora pristigat s kemperi na vakantsiya.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.