Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/57410141.webp
разбирам
Синът ми винаги разбира всичко.
razbiram
Sinŭt mi vinagi razbira vsichko.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/99167707.webp
напивам се
Той се напи.
napivam se
Toĭ se napi.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/44159270.webp
връщам
Учителят връща есетата на студентите.
vrŭshtam
Uchitelyat vrŭshta esetata na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/43532627.webp
живея
Те живеят в общ апартамент.
zhiveya
Te zhiveyat v obsht apartament.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/93221279.webp
горя
В камината гори огън.
gorya
V kaminata gori ogŭn.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/34979195.webp
събирам се
Хубаво е, когато двама човека се съберат.
sŭbiram se
Khubavo e, kogato dvama choveka se sŭberat.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/78973375.webp
вземам болничен
Той трябва да вземе болничен от лекаря.
vzemam bolnichen
Toĭ tryabva da vzeme bolnichen ot lekarya.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/80060417.webp
тръгвам
Тя тръгва с колата си.
trŭgvam
Tya trŭgva s kolata si.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/75825359.webp
позволявам
Бащата не му позволи да използва компютъра си.
pozvolyavam
Bashtata ne mu pozvoli da izpolzva kompyutŭra si.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/102728673.webp
качвам се
Той се качва по стълбите.
kachvam se
Toĭ se kachva po stŭlbite.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/123492574.webp
тренирам
Професионалните спортисти тренират всеки ден.
treniram
Profesionalnite sportisti trenirat vseki den.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/127720613.webp
липсва ми
Много му липсва приятелката.
lipsva mi
Mnogo mu lipsva priyatelkata.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.