Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

разбирам
Синът ми винаги разбира всичко.
razbiram
Sinŭt mi vinagi razbira vsichko.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

напивам се
Той се напи.
napivam se
Toĭ se napi.
say rượu
Anh ấy đã say.

връщам
Учителят връща есетата на студентите.
vrŭshtam
Uchitelyat vrŭshta esetata na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

живея
Те живеят в общ апартамент.
zhiveya
Te zhiveyat v obsht apartament.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

горя
В камината гори огън.
gorya
V kaminata gori ogŭn.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

събирам се
Хубаво е, когато двама човека се съберат.
sŭbiram se
Khubavo e, kogato dvama choveka se sŭberat.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

вземам болничен
Той трябва да вземе болничен от лекаря.
vzemam bolnichen
Toĭ tryabva da vzeme bolnichen ot lekarya.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

тръгвам
Тя тръгва с колата си.
trŭgvam
Tya trŭgva s kolata si.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

позволявам
Бащата не му позволи да използва компютъра си.
pozvolyavam
Bashtata ne mu pozvoli da izpolzva kompyutŭra si.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.

качвам се
Той се качва по стълбите.
kachvam se
Toĭ se kachva po stŭlbite.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

тренирам
Професионалните спортисти тренират всеки ден.
treniram
Profesionalnite sportisti trenirat vseki den.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
