Речник
Научете глаголи – виетнамски
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
нося
Те носят децата си на гърба си.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
пускам
Никога не трябва да пускаш непознати на вътре.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
преминавам покрай
Влакът преминава покрай нас.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
свързвам
Този мост свързва два квартала.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
посещавам
Стар приятел я посещава.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
вали сняг
Днес вали много сняг.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
обаждам се
Момичето се обажда на приятелката си.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
излитам
За съжаление, самолетът й излетя без нея.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
спестявам
Момичето спестява джобните си пари.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
внимавам
Трябва да се внимава на пътните знаци.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
боря се
Пожарната се бори с огъня от въздуха.