Речник

Научете глаголи – виетнамски

cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
нося
Те носят децата си на гърба си.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
пускам
Никога не трябва да пускаш непознати на вътре.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
преминавам покрай
Влакът преминава покрай нас.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
свързвам
Този мост свързва два квартала.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
посещавам
Стар приятел я посещава.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
вали сняг
Днес вали много сняг.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
обаждам се
Момичето се обажда на приятелката си.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
излитам
За съжаление, самолетът й излетя без нея.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
спестявам
Момичето спестява джобните си пари.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
внимавам
Трябва да се внимава на пътните знаци.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
боря се
Пожарната се бори с огъня от въздуха.
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
разбирам
Накрая разбрах задачата!