Речник
Научете глаголи – виетнамски
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
облагам с данъци
Фирмите се облагат с данъци по различни начини.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
казвам
Имам нещо важно да ти кажа.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
бивам победен
По-слабото куче бива победено в боя.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
решавам
Той напразно се опитва да реши проблема.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
слушам
Тя слуша и чува звук.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
причинявам
Захарта причинява много болести.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
минавам през
Колата минава през дърво.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
тренирам
Професионалните спортисти тренират всеки ден.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
играя
Детето предпочита да играе само.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
вълнувам
Пейзажът го вълнува.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
разчитам
Той разчита малкия шрифт с лупа.