Речник

Научете глаголи – виетнамски

cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
появявам се
Във водата изведнъж се появи голяма риба.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
обикалям
Обикалял съм много из света.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
напивам се
Той се напива почти всяка вечер.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
правя
Нищо не можа да се направи за щетите.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
раждам
Тя ще роди скоро.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
обяснявам
Дядо обяснява на внука си света.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
чатя
Той често чати със съседа си.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
изумявам се
Тя се изуми, когато получи новината.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
говоря с
Някой трябва да говори с него; той е толкова самотен.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
спестявам
Момичето спестява джобните си пари.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
помагам да станеш
Той му помогна да стане.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
прегръщам
Майката прегръща малките крачета на бебето.