Речник
Научете глаголи – виетнамски
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
разбирам
Синът ми винаги разбира всичко.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
превозя
Ние превозваме велосипедите на покрива на колата.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
получава
Тя получи много хубав подарък.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
пускам
Никога не трябва да пускаш непознати на вътре.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
практикувам
Жената практикува йога.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
заразявам се
Тя се зарази с вирус.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
пиша
Децата учат да пишат.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
тръгвам
Влакът тръгва.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
отделям
Искам да отделям пари всеки месец за по-късно.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
пазя
Пазя парите си в нощния шкаф.
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
разглобявам
Нашият син разглобява всичко!