Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/41918279.webp
избягвам
Синът ни искаше да избяга от вкъщи.
izbyagvam
Sinŭt ni iskashe da izbyaga ot vkŭshti.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/101556029.webp
отказва
Детето отказва храната си.
otkazva
Deteto otkazva khranata si.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/95543026.webp
участвам
Той участва в състезанието.
uchastvam
Toĭ uchastva v sŭstezanieto.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/128782889.webp
изумявам се
Тя се изуми, когато получи новината.
izumyavam se
Tya se izumi, kogato poluchi novinata.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/44848458.webp
спирам
Трябва да спреш на червеният светофар.
spiram
Tryabva da spresh na cherveniyat svetofar.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/40129244.webp
излизам
Тя излиза от колата.
izlizam
Tya izliza ot kolata.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/89084239.webp
намалявам
Определено трябва да намаля разходите за отопление.
namalyavam
Opredeleno tryabva da namalya razkhodite za otoplenie.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/119613462.webp
очаквам
Сестра ми очаква дете.
ochakvam
Sestra mi ochakva dete.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/122153910.webp
разделям
Те разделят домакинските задачи помежду си.
razdelyam
Te razdelyat domakinskite zadachi pomezhdu si.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/74916079.webp
пристигам
Той пристигна точно навреме.
pristigam
Toĭ pristigna tochno navreme.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/102167684.webp
сравнявам
Те сравняват своите цифри.
sravnyavam
Te sravnyavat svoite tsifri.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/114379513.webp
покривам
Водните лилии покриват водата.
pokrivam
Vodnite lilii pokrivat vodata.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.