Từ vựng
Học động từ – Amharic

ተግባብተው
ፍልሚያህን አቁም እና በመጨረሻም ተግባብተሃል!
tegibabitewi
filimīyahini āk’umi ina bemech’ereshami tegibabitehali!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

መልስ
እሷ ሁል ጊዜ መጀመሪያ ትመልሳለች።
melisi
iswa huli gīzē mejemerīya timelisalechi.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

ስህተት መስራት
ስህተት እንዳትሠራ በጥንቃቄ አስብ!
sihiteti mesirati
sihiteti inidatišera bet’inik’ak’ē āsibi!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!

ድምፅ
ድምጿ ድንቅ ይመስላል።
dimit͟s’i
dimits’wa dinik’i yimesilali.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.

መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
mederideri
āhunimi lemederideri bizu werek’etochi ālunyi.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
menidati
bemekīnawa tinedalechi.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

ወደ ቤት ሂድ
ከስራ በኋላ ወደ ቤት ይሄዳል.
wede bēti hīdi
kesira beḫwala wede bēti yihēdali.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.

ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!
tera maginyeti
ibakihi t’ebik’i, terahini bek’iribu tagenyalehi!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

አስብበት
በካርድ ጨዋታዎች ውስጥ ማሰብ አለብዎት.
āsibibeti
bekaridi ch’ewatawochi wisit’i masebi ālebiwoti.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

ቀላል
የእረፍት ጊዜ ህይወትን ቀላል ያደርገዋል.
k’elali
ye’irefiti gīzē hiyiwetini k’elali yaderigewali.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

ጣዕም
ይህ በጣም ጥሩ ጣዕም ነው!
t’a‘imi
yihi bet’ami t’iru t’a‘imi newi!
có vị
Món này có vị thật ngon!
