Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/85191995.webp
ተግባብተው
ፍልሚያህን አቁም እና በመጨረሻም ተግባብተሃል!
tegibabitewi
filimīyahini āk’umi ina bemech’ereshami tegibabitehali!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/117890903.webp
መልስ
እሷ ሁል ጊዜ መጀመሪያ ትመልሳለች።
melisi
iswa huli gīzē mejemerīya timelisalechi.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/42111567.webp
ስህተት መስራት
ስህተት እንዳትሠራ በጥንቃቄ አስብ!
sihiteti mesirati
sihiteti inidatišera bet’inik’ak’ē āsibi!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/104820474.webp
ድምፅ
ድምጿ ድንቅ ይመስላል።
dimit͟s’i
dimits’wa dinik’i yimesilali.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/123367774.webp
መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
mederideri
āhunimi lemederideri bizu werek’etochi ālunyi.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/80060417.webp
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
menidati
bemekīnawa tinedalechi.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/58993404.webp
ወደ ቤት ሂድ
ከስራ በኋላ ወደ ቤት ይሄዳል.
wede bēti hīdi
kesira beḫwala wede bēti yihēdali.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/18473806.webp
ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!
tera maginyeti
ibakihi t’ebik’i, terahini bek’iribu tagenyalehi!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/47225563.webp
አስብበት
በካርድ ጨዋታዎች ውስጥ ማሰብ አለብዎት.
āsibibeti
bekaridi ch’ewatawochi wisit’i masebi ālebiwoti.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/115286036.webp
ቀላል
የእረፍት ጊዜ ህይወትን ቀላል ያደርገዋል.
k’elali
ye’irefiti gīzē hiyiwetini k’elali yaderigewali.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/119952533.webp
ጣዕም
ይህ በጣም ጥሩ ጣዕም ነው!
t’a‘imi
yihi bet’ami t’iru t’a‘imi newi!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/100434930.webp
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
mech’eresha
menigedu izīhi yabek’ali.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.