Từ vựng
Học động từ – Na Uy
lyve
Noen ganger må man lyve i en nødsituasjon.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
avhenge av
Han er blind og avhenger av ekstern hjelp.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
akseptere
Noen mennesker vil ikke akseptere sannheten.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
avlyse
Flyvningen er avlyst.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
forberede
Hun forberedte ham stor glede.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
føde
Hun vil føde snart.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
redde
Legene klarte å redde livet hans.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
bli eliminert
Mange stillinger vil snart bli eliminert i dette selskapet.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
slippe foran
Ingen vil slippe ham foran i supermarkedkassen.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
straffe
Hun straffet datteren sin.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
glede
Målet gleder de tyske fotballfansene.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.