Từ vựng
Học động từ – Macedonia

гласа
Се гласа за или против кандидат.
glasa
Se glasa za ili protiv kandidat.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

оди
Му се допаѓа да оди низ шумата.
odi
Mu se dopaǵa da odi niz šumata.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

сврти кон
Тие се свртат еден кон друг.
svrti kon
Tie se svrtat eden kon drug.
quay về
Họ quay về với nhau.

внимава
Внимава да не се разболиш!
vnimava
Vnimava da ne se razboliš!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!

избегнува
Тој треба да избегнува орах.
izbegnuva
Toj treba da izbegnuva orah.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

имитира
Детето имитира авион.
imitira
Deteto imitira avion.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

прима
Тој прима добра пензија во староста.
prima
Toj prima dobra penzija vo starosta.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

избегнува
Таа го избегнува својот колега.
izbegnuva
Taa go izbegnuva svojot kolega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

може
Малиот веќе може да наводнува цвеќиња.
može
Maliot veḱe može da navodnuva cveḱinja.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

свестен
Детето е свестно за препирката на неговите родители.
svesten
Deteto e svestno za prepirkata na negovite roditeli.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

тргнува
Кога светлото се промени, автомобилите тргнаа.
trgnuva
Koga svetloto se promeni, avtomobilite trgnaa.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
