Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/84476170.webp
бара
Тој бараше компенсација од човекот со кој имаше несреќа.
bara
Toj baraše kompensacija od čovekot so koj imaše nesreḱa.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/102167684.webp
споредува
Тие ги споредуваат своите бројки.
sporeduva
Tie gi sporeduvaat svoite brojki.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
отстранува
Еден лебед го отстранува другиот.
otstranuva
Eden lebed go otstranuva drugiot.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/123947269.webp
надгледува
Сè тука е надгледано со камери.
nadgleduva
Sè tuka e nadgledano so kameri.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/118064351.webp
избегнува
Тој треба да избегнува орах.
izbegnuva
Toj treba da izbegnuva orah.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/121820740.webp
започнува
Пешачите започнале рано наутро.
započnuva
Pešačite započnale rano nautro.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/102327719.webp
спие
Бебето спие.
spie
Bebeto spie.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/33493362.webp
врати
Ве молам вратете ми се утре.
vrati
Ve molam vratete mi se utre.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/44127338.webp
напушта
Тој го напуштил работното место.
napušta
Toj go napuštil rabotnoto mesto.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/58477450.webp
издава
Тој го издава својот дом.
izdava
Toj go izdava svojot dom.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/118214647.webp
изгледа како
Како изгледаш?
izgleda kako
Kako izgledaš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/35137215.webp
бие
Родителите не треба да ги биат своите деца.
bie
Roditelite ne treba da gi biat svoite deca.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.