Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/100649547.webp
алу
Өтінішші алынды.
alw
Ötinişşi alındı.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/105504873.webp
шығу қалау
Ол қонағынан шығу қалайды.
şığw qalaw
Ol qonağınan şığw qalaydı.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/51119750.webp
табу
Мен лабиринтте жақсы тапа аламын.
tabw
Men labïrïntte jaqsı tapa alamın.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/102823465.webp
көрсету
Мен паспортта визаны көрсете аламын.
körsetw
Men pasportta vïzanı körsete alamın.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/4706191.webp
жаттығу
Айыл жога жаттығады.
jattığw
Ayıl joga jattığadı.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/116877927.webp
орнату
Қызым пісіре отырып көшеу керек.
ornatw
Qızım pisire otırıp köşew kerek.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/85191995.webp
келісу
Күресіңізді тоқтатыңыз да, соңында келісіңіз!
kelisw
Küresiñizdi toqtatıñız da, soñında kelisiñiz!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/119501073.webp
жату
Осы қорған – ол тура жатады!
jatw
Osı qorğan – ol twra jatadı!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/106622465.webp
отыру
Ол күн батыс пайда болғанда теңіздегі отырады.
otırw
Ol kün batıs payda bolğanda teñizdegi otıradı.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/58477450.webp
іре беру
Ол өз үйін іре береді.
ire berw
Ol öz üyin ire beredi.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/88615590.webp
сипаттау
Қандай түстерді сипаттауға болады?
sïpattaw
Qanday tüsterdi sïpattawğa boladı?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/33493362.webp
қайта шақыру
Ертең маған қайта шақыраңыз.
qayta şaqırw
Erteñ mağan qayta şaqırañız.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.