Từ vựng
Học động từ – Kazakh

алу
Өтінішші алынды.
alw
Ötinişşi alındı.
thuê
Ứng viên đã được thuê.

шығу қалау
Ол қонағынан шығу қалайды.
şığw qalaw
Ol qonağınan şığw qalaydı.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.

табу
Мен лабиринтте жақсы тапа аламын.
tabw
Men labïrïntte jaqsı tapa alamın.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.

көрсету
Мен паспортта визаны көрсете аламын.
körsetw
Men pasportta vïzanı körsete alamın.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.

жаттығу
Айыл жога жаттығады.
jattığw
Ayıl joga jattığadı.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.

орнату
Қызым пісіре отырып көшеу керек.
ornatw
Qızım pisire otırıp köşew kerek.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

келісу
Күресіңізді тоқтатыңыз да, соңында келісіңіз!
kelisw
Küresiñizdi toqtatıñız da, soñında kelisiñiz!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

жату
Осы қорған – ол тура жатады!
jatw
Osı qorğan – ol twra jatadı!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

отыру
Ол күн батыс пайда болғанда теңіздегі отырады.
otırw
Ol kün batıs payda bolğanda teñizdegi otıradı.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

іре беру
Ол өз үйін іре береді.
ire berw
Ol öz üyin ire beredi.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

сипаттау
Қандай түстерді сипаттауға болады?
sïpattaw
Qanday tüsterdi sïpattawğa boladı?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
