Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/108295710.webp
жазу
Балалар әріптерді жазуды үйренуде.
jazw
Balalar äripterdi jazwdı üyrenwde.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/84850955.webp
өзгерту
Ауа райының өзгеруі себепті көп нәрсе өзгерді.
özgertw
Awa rayınıñ özgerwi sebepti köp närse özgerdi.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/93947253.webp
өлу
Көп адам фильмде өледі.
ölw
Köp adam fïlmde öledi.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/90773403.webp
ерімеу
Менің итім мен жабысқа барада ерімеді.
erimew
Meniñ ïtim men jabısqa barada erimedi.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/86064675.webp
басу
Автомобиль тоқтады және басу керек.
basw
Avtomobïl toqtadı jäne basw kerek.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/113842119.webp
өткізу
Ортағасырлық кезең өтіп кетті.
ötkizw
Ortağasırlıq kezeñ ötip ketti.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/19351700.webp
ұсыну
Демалысшылар үшін пляж креслолар ұсынады.
usınw
Demalısşılar üşin plyaj kreslolar usınadı.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/119895004.webp
жазу
Ол хат жазуда.
jazw
Ol xat jazwda.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/96668495.webp
баспау
Кітаптар мен газеталар баспаланып жатыр.
baspaw
Kitaptar men gazetalar baspalanıp jatır.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/79404404.webp
қажет
Мен сусынамын, маған су қажет!
qajet
Men swsınamın, mağan sw qajet!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/124458146.webp
қою
Иелер өздерінің іттерін мен қояды.
qoyu
Ïeler özderiniñ itterin men qoyadı.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/71589160.webp
енгізу
Енді кодты енгізіңіз.
engizw
Endi kodtı engiziñiz.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.