Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/71502903.webp
көшіп келу
Жаңа көршілер жоғарғы қабатқа көшіп келеді.
köşip kelw
Jaña körşiler joğarğı qabatqa köşip keledi.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/112407953.webp
тыңдау
Ол тыңдайды және дыбыс естіді.
tıñdaw
Ol tıñdaydı jäne dıbıs estidi.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/9754132.webp
үміт ету
Мен ойында бақытты үміт етемін.
ümit etw
Men oyında baqıttı ümit etemin.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/120086715.webp
аяқтау
Сіз бұл пазлды аяқтауға болады ба?
ayaqtaw
Siz bul pazldı ayaqtawğa boladı ba?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/114052356.webp
өрт
Ет пісіруден кездестігі үшін өртпесе жөн.
ört
Et pisirwden kezdestigi üşin örtpese jön.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/81986237.webp
араластыру
Ол жемісті араластырады.
aralastırw
Ol jemisti aralastıradı.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/105934977.webp
өндіру
Біз өнер мен күн жарық пен күрес өндіреміз.
öndirw
Biz öner men kün jarıq pen küres öndiremiz.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/129002392.webp
зерттеу
Астронавттар гөк бетін зерттеуге қалайды.
zerttew
Astronavttar gök betin zerttewge qalaydı.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/15441410.webp
ашық сөйлеу
Ол досына ашық сөйлеу қалайды.
aşıq söylew
Ol dosına aşıq söylew qalaydı.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/98082968.webp
тыңдау
Ол оны тыңдайды.
tıñdaw
Ol onı tıñdaydı.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/122605633.webp
көшу
Біздің көршілеріміз көшеді.
köşw
Bizdiñ körşilerimiz köşedi.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/120259827.webp
теніздету
Басшы қызметкерді теніздетеді.
tenizdetw
Basşı qızmetkerdi tenizdetedi.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.