Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/28993525.webp
келу
Енді келіңіз!
kelw
Endi keliñiz!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/113248427.webp
жеңу
Ол шахматта жеңуді талап етеді.
jeñw
Ol şaxmatta jeñwdi talap etedi.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/51573459.webp
өзгерту
Көзді макияжмен жақсы өзгертуге болады.
özgertw
Közdi makïyajmen jaqsı özgertwge boladı.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/124545057.webp
тыңдау
Балалар оның әңгімелеріне тыңдағанын жақсы көреді.
tıñdaw
Balalar onıñ äñgimelerine tıñdağanın jaqsı köredi.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/8482344.webp
су
Ол балаға суды.
sw
Ol balağa swdı.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/75825359.webp
рұқсат ету
Әке оған компьютерін пайдалануға рұқсат етпеді.
ruqsat etw
Äke oğan kompyuterin paydalanwğa ruqsat etpedi.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/74119884.webp
ашу
Бала өзіне сыйлықты ашады.
aşw
Bala özine sıylıqtı aşadı.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/47225563.webp
бірге ойлау
Карталық ойындарда бірге ойлану керек.
birge oylaw
Kartalıq oyındarda birge oylanw kerek.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/47802599.webp
әрекет ету
Көп бала жанбыздан денсаулықты нәрселерді әрекет етеді.
äreket etw
Köp bala janbızdan densawlıqtı närselerdi äreket etedi.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/106591766.webp
жету
Маған түскі үшін салат жетеді.
jetw
Mağan tüski üşin salat jetedi.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/93221270.webp
адасу
Мен жолымды адастым.
adasw
Men jolımdı adastım.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/114593953.webp
кездесу
Олар бірін-бірін интернетте кездесті.
kezdesw
Olar birin-birin ïnternette kezdesti.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.