Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/87317037.webp
ойнау
Бала жалғыз ойнауға ұнайды.
oynaw
Bala jalğız oynawğa unaydı.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/106203954.webp
пайдалану
Біз отты жабу үшін газ маскаларын пайдаланамыз.
paydalanw
Biz ottı jabw üşin gaz maskaların paydalanamız.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/85681538.webp
беру
Бұл жетті, біз береміз!
berw
Bul jetti, biz beremiz!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/61280800.webp
бағындау
Мен көп ақша шығарамын; мен бағындауды сақтауым керек.
bağındaw
Men köp aqşa şığaramın; men bağındawdı saqtawım kerek.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/99207030.webp
келу
Ұшақ уақытында келді.
kelw
Uşaq waqıtında keldi.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/96628863.webp
сақтау
Қыз кішкенша ақшасын сақтайды.
saqtaw
Qız kişkenşa aqşasın saqtaydı.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/131098316.webp
үйлену
Жас әскерлерге үйленуге рұқсат етілмейді.
üylenw
Jas äskerlerge üylenwge ruqsat etilmeydi.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/118232218.webp
қорғау
Балаларды қорғау керек.
qorğaw
Balalardı qorğaw kerek.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/109542274.webp
ішке кіргізу
Шекаралар шекара жолдарында ішке кіргізу керек пе?
işke kirgizw
Şekaralar şekara joldarında işke kirgizw kerek pe?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/90539620.webp
өткізу
Уақыт кейде өте жайғап өтіп кетеді.
ötkizw
Waqıt keyde öte jayğap ötip ketedi.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/73488967.webp
тексеру
Осы лабораторияда қанды нүмүндер тексеріледі.
tekserw
Osı laboratorïyada qandı nümünder tekseriledi.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/55269029.webp
өткізу
Ол мұрынды өткізді және жараланды.
ötkizw
Ol murındı ötkizdi jäne jaralandı.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.