Từ vựng
Học động từ – Kazakh
жазу
Балалар әріптерді жазуды үйренуде.
jazw
Balalar äripterdi jazwdı üyrenwde.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
өзгерту
Ауа райының өзгеруі себепті көп нәрсе өзгерді.
özgertw
Awa rayınıñ özgerwi sebepti köp närse özgerdi.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
өлу
Көп адам фильмде өледі.
ölw
Köp adam fïlmde öledi.
chết
Nhiều người chết trong phim.
ерімеу
Менің итім мен жабысқа барада ерімеді.
erimew
Meniñ ïtim men jabısqa barada erimedi.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
басу
Автомобиль тоқтады және басу керек.
basw
Avtomobïl toqtadı jäne basw kerek.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
өткізу
Ортағасырлық кезең өтіп кетті.
ötkizw
Ortağasırlıq kezeñ ötip ketti.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
ұсыну
Демалысшылар үшін пляж креслолар ұсынады.
usınw
Demalısşılar üşin plyaj kreslolar usınadı.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
жазу
Ол хат жазуда.
jazw
Ol xat jazwda.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
баспау
Кітаптар мен газеталар баспаланып жатыр.
baspaw
Kitaptar men gazetalar baspalanıp jatır.
in
Sách và báo đang được in.
қажет
Мен сусынамын, маған су қажет!
qajet
Men swsınamın, mağan sw qajet!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
қою
Иелер өздерінің іттерін мен қояды.
qoyu
Ïeler özderiniñ itterin men qoyadı.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.