Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
кіру
Метро станцияға кірді.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
атау
Сіз неше елге ата аласыз?
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
тыңдау
Ол тыңдайды және дыбыс естіді.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
сөйлеу
Кімде бір не болса, сыныпта сөйлесін.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
іздеу
Білмегендеріңізді іздеу керек.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
секіру
Ол суға секті.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
жоғары көтеру
Ол пенжірелерді жоғары көтереді.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
бұру
Олар бір-бірлеріне бұрады.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
түнде қалу
Біз машинада түнде қаламыз.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
өртеп қою
Бала өзін өртеп қойды.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
бояу
Мен сізге сұлу сурет боядым!
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
салу
Балалар биік миндыр салуда.