Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жіберу
Сізге хат жіберудемін.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
көтерілу
Әуе кемесі қазір көтерілді.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
босату
Барлық адамдар оттан босатты.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
бұру
Олар бір-бірлеріне бұрады.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
жеткізу
Менің ітім маған кептерді жеткізді.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
атау
Сіз неше елге ата аласыз?
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
жеткізу
Ол үйге пиццаларды жеткізеді.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
кіру
Үйге ботинки кірмейтін.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
дайындау
Дәмді тағам дайындалды!
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ерімеу
Менің итім мен жабысқа барада ерімеді.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
өткізу
Студенттер емтиханды өткізді.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
көрсету
Мұғалім тақтадағы мысалаға көрсетеді.