Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
келу
Енді келіңіз!
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
айту
Маған айтуға болар өте маңызды.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
айту
Ол оған сыр айтады.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
қалдыру
Олар олардың баласын станцияда кездесіп қалдырды.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
қамқорлық істеу
Біздің дәрігеріміз қарды тазалайды.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
қою
Иелер өздерінің іттерін мен қояды.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
сызу
Ол оның пікірін сызды.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
талап ету
Ол оның болған жол тасадысынан өзгеру талап етеді.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
күтіп тұру
Бізге айдан артық күтіп тұру керек.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
көтеру
Ол жерден біреуді көтереді.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
шығу
Поезд шықты.