Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
жеу
Біз бүгін не жемек пе тұрақтықпыз?
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
танысу
Белгісіз иттер бір-бірімен танысқын келеді.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
айту
Маған айтуға болар өте маңызды.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
сөйлеу
Ол оның көрершілеріне сөйлейді.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
тәну
Менің әйелім маған тән.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
беру
Ол оған кілтін береді.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
тандап алу
Ол алма тандап алды.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
айналу
Олар ағаштын айналасында айналады.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
асыру
Екеуі бұтақта асылған.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
шақыру
Біз сізді Жаңа Жыл тойымызға шақырамыз.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
тазалау
Жұмысшы терезені тазалайды.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
келтіру
Ана қызды үйге келтіреді.