Сөздік
Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жіберу
Сізге хат жіберудемін.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
көтерілу
Әуе кемесі қазір көтерілді.

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
босату
Барлық адамдар оттан босатты.

quay về
Họ quay về với nhau.
бұру
Олар бір-бірлеріне бұрады.

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
жеткізу
Менің ітім маған кептерді жеткізді.

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
атау
Сіз неше елге ата аласыз?

giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
жеткізу
Ол үйге пиццаларды жеткізеді.

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
кіру
Үйге ботинки кірмейтін.

chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
дайындау
Дәмді тағам дайындалды!

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ерімеу
Менің итім мен жабысқа барада ерімеді.

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
өткізу
Студенттер емтиханды өткізді.
