Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
қол қою
Ол келісімге қол қойды.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
болу
Балалар тек әйел шамасын қолында болады.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
жазалау
Ол өзінің қызын жазалады.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
өртеп қою
Ол наны ірімшікпен өртеп қойды.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
даярлау
Ит онымен даярланады.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
қабылдау
Мен бұны өзгерте алмаймын, мен қабылдау керек.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
алу
Ол оған ақшаны құрлы қапты алды.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
тастау
Ол тобын себетке тастайды.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
шығару
Ол лимонны шығарады.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
тастау
Ол өзінің компьютерін нашарлықпен жерге тастайды.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
алу
Ит судан тобын алады.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
дауыс беру
Дауыс берушілер бүгін келешекте дауыс береді.