Từ vựng
Học động từ – Kazakh

жеткізу
Менің ітім маған кептерді жеткізді.
jetkizw
Meniñ itim mağan kepterdi jetkizdi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

сапарда болу
Ол Парижде сапарда.
saparda bolw
Ol Parïjde saparda.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

қайталау
Студент жылы қайталады.
qaytalaw
Stwdent jılı qaytaladı.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.

аяқтау
Ол әр күні жүгіру маршрутін аяқтайды.
ayaqtaw
Ol är küni jügirw marşrwtin ayaqtaydı.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.

артта қалу
Оның жастығы узақ артта қалды.
artta qalw
Onıñ jastığı wzaq artta qaldı.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

өткізу
Ол мұрынды өткізді және жараланды.
ötkizw
Ol murındı ötkizdi jäne jaralandı.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

көтеру
Бала балабақшадан көтеріледі.
köterw
Bala balabaqşadan köteriledi.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

кіру
Метро станцияға кірді.
kirw
Metro stancïyağa kirdi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

жаңарту
Бояғыш қабынды жаңартуды қалайды.
jañartw
Boyağış qabındı jañartwdı qalaydı.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

көрсету
Ол өзінің баласына әлемді көрсетеді.
körsetw
Ol öziniñ balasına älemdi körsetedi.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

талап ету
Ол талап етіп тұр.
talap etw
Ol talap etip tur.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
