Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/109109730.webp
жеткізу
Менің ітім маған кептерді жеткізді.
jetkizw
Meniñ itim mağan kepterdi jetkizdi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/118003321.webp
сапарда болу
Ол Парижде сапарда.
saparda bolw
Ol Parïjde saparda.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/57481685.webp
қайталау
Студент жылы қайталады.
qaytalaw
Stwdent jılı qaytaladı.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/110045269.webp
аяқтау
Ол әр күні жүгіру маршрутін аяқтайды.
ayaqtaw
Ol är küni jügirw marşrwtin ayaqtaydı.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/124525016.webp
артта қалу
Оның жастығы узақ артта қалды.
artta qalw
Onıñ jastığı wzaq artta qaldı.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/55269029.webp
өткізу
Ол мұрынды өткізді және жараланды.
ötkizw
Ol murındı ötkizdi jäne jaralandı.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/104907640.webp
көтеру
Бала балабақшадан көтеріледі.
köterw
Bala balabaqşadan köteriledi.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/71612101.webp
кіру
Метро станцияға кірді.
kirw
Metro stancïyağa kirdi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/128644230.webp
жаңарту
Бояғыш қабынды жаңартуды қалайды.
jañartw
Boyağış qabındı jañartwdı qalaydı.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/123498958.webp
көрсету
Ол өзінің баласына әлемді көрсетеді.
körsetw
Ol öziniñ balasına älemdi körsetedi.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/58292283.webp
талап ету
Ол талап етіп тұр.
talap etw
Ol talap etip tur.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/109071401.webp
құшықтау
Ана баланың кішкен аяқтарын құшықтайды.
quşıqtaw
Ana balanıñ kişken ayaqtarın quşıqtaydı.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.