Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/28642538.webp
тұрмау
Бүгін көп адам өздерінің машиналарын тұрмаған жағдайда қалдырады.
turmaw
Bügin köp adam özderiniñ maşïnaların turmağan jağdayda qaldıradı.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/34664790.webp
жеңілдік тапу
Кішкене ит соғыста жеңілдік тапты.
jeñildik tapw
Kişkene ït soğısta jeñildik taptı.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/118826642.webp
түсіндіру
Ата-баба негізгі әлемді несізге түсіндіреді.
tüsindirw
Ata-baba negizgi älemdi nesizge tüsindiredi.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/100011930.webp
айту
Ол оған сыр айтады.
aytw
Ol oğan sır aytadı.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/112408678.webp
шақыру
Біз сізді Жаңа Жыл тойымызға шақырамыз.
şaqırw
Biz sizdi Jaña Jıl toyımızğa şaqıramız.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/19682513.webp
рұқсат ету
Сіз осы жерде тамақ ішуге рұқсат етілгенсіз!
ruqsat etw
Siz osı jerde tamaq işwge ruqsat etilgensiz!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/94909729.webp
күтіп тұру
Бізге айдан артық күтіп тұру керек.
kütip turw
Bizge aydan artıq kütip turw kerek.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/75001292.webp
жылжыту
Жарық айналғанда машиналар жылжыды.
jıljıtw
Jarıq aynalğanda maşïnalar jıljıdı.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/117311654.webp
тарту
Олар балаларын арттарында тартады.
tartw
Olar balaların arttarında tartadı.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/21342345.webp
ұнату
Бала жаңа ойыншығын ұнатады.
unatw
Bala jaña oyınşığın unatadı.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/91254822.webp
тандап алу
Ол алма тандап алды.
tandap alw
Ol alma tandap aldı.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/6307854.webp
жету
Сізге бақыт жетуде.
jetw
Sizge baqıt jetwde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.