Từ vựng
Học động từ – Kazakh

іре беру
Ол өз үйін іре береді.
ire berw
Ol öz üyin ire beredi.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

жинақтау
Сізден мәтіннен негізгі нүктелерді жинақтау керек.
jïnaqtaw
Sizden mätinnen negizgi nüktelerdi jïnaqtaw kerek.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

шақыру
Бала мүмкіндігінше күкірейді.
şaqırw
Bala mümkindiginşe kükireydi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

ұйқыдау
Бала ұйқыдады.
uyqıdaw
Bala uyqıdadı.
ngủ
Em bé đang ngủ.

келісу
Көршілер түске келіспе алмады.
kelisw
Körşiler tüske kelispe almadı.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.

жеу
Мен алманы толық жедім.
jew
Men almanı tolıq jedim.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

болу
Мында қаза болған.
bolw
Mında qaza bolğan.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.

төмен бару
Ұшақ мұхитта төмендей барады.
tömen barw
Uşaq muxïtta tömendey baradı.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

қолдау
Біз балаға өздігін іргелтуге қолдауды жасаймыз.
qoldaw
Biz balağa özdigin irgeltwge qoldawdı jasaymız.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

апару
Ол әржол оған гүл апарады.
aparw
Ol ärjol oğan gül aparadı.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
tanïstırw
Ol jaña küyzin ata-anasına tanïstıradı.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
