Từ vựng
Học động từ – Kazakh

үйлену
Жас әскерлерге үйленуге рұқсат етілмейді.
üylenw
Jas äskerlerge üylenwge ruqsat etilmeydi.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

қайталау
Студент жылы қайталады.
qaytalaw
Stwdent jılı qaytaladı.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.

болу
Дәрігерлер күн сайын пациентке барады.
bolw
Därigerler kün sayın pacïentke baradı.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

растау
Ол еркек екеуіне жақсы жаңалықты растайды.
rastaw
Ol erkek ekewine jaqsı jañalıqtı rastaydı.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

өртеп қою
Бала өз құлақтарын өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala öz qulaqtarın örtep qoydı.
che
Đứa trẻ che tai mình.

ойлау
Шахматта көп ойлау керек.
oylaw
Şaxmatta köp oylaw kerek.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

қарау
Ол бінокль арқылы қарайды.
qaraw
Ol binokl arqılı qaraydı.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

алу
Ол қышқа нәрсені алады.
alw
Ol qışqa närseni aladı.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.

елемеу
Бала анасының сөздерін елемейді.
elemew
Bala anasınıñ sözderin elemeydi.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

үйлену
Жұпта үйленді.
üylenw
Jupta üylendi.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

тексеру
Механик автомобиль функцияларын тексереді.
tekserw
Mexanïk avtomobïl fwnkcïyaların tekseredi.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
