Từ vựng
Học động từ – Kazakh

жіберу
Бұл компания дүние бойынша тауарларды жібереді.
jiberw
Bul kompanïya dünïe boyınşa tawarlardı jiberedi.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

орындау
Ол ремонтты орындайды.
orındaw
Ol remonttı orındaydı.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.

шығу
Кеме кенге шықты.
şığw
Keme kenge şıqtı.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

көтеру
Әуе кемесі екі адамды көтереді.
köterw
Äwe kemesi eki adamdı köteredi.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

болу
Осы таңба жердегі не болып тұр?
bolw
Osı tañba jerdegi ne bolıp tur?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

өшіру
Ол электрлігі өшіреді.
öşirw
Ol élektrligi öşiredi.
tắt
Cô ấy tắt điện.

жіберу
Ол хатты қазір жібергісі келеді.
jiberw
Ol xattı qazir jibergisi keledi.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

түсіну
Мен ахыр етапта тапсырманы түсіндім!
tüsinw
Men axır etapta tapsırmanı tüsindim!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!

ұмыту
Ол оның атын енді ұмытты.
umıtw
Ol onıñ atın endi umıttı.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

қайтару
Мен тіркелімді қайтардым.
qaytarw
Men tirkelimdi qaytardım.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.

қол қою
Ол келісімге қол қойды.
qol qoyu
Ol kelisimge qol qoydı.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
