Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/58477450.webp
іре беру
Ол өз үйін іре береді.
ire berw
Ol öz üyin ire beredi.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/81740345.webp
жинақтау
Сізден мәтіннен негізгі нүктелерді жинақтау керек.
jïnaqtaw
Sizden mätinnen negizgi nüktelerdi jïnaqtaw kerek.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/91906251.webp
шақыру
Бала мүмкіндігінше күкірейді.
şaqırw
Bala mümkindiginşe kükireydi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ұйқыдау
Бала ұйқыдады.
uyqıdaw
Bala uyqıdadı.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/67232565.webp
келісу
Көршілер түске келіспе алмады.
kelisw
Körşiler tüske kelispe almadı.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/64278109.webp
жеу
Мен алманы толық жедім.
jew
Men almanı tolıq jedim.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/123237946.webp
болу
Мында қаза болған.
bolw
Mında qaza bolğan.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/43164608.webp
төмен бару
Ұшақ мұхитта төмендей барады.
tömen barw
Uşaq muxïtta tömendey baradı.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/78932829.webp
қолдау
Біз балаға өздігін іргелтуге қолдауды жасаймыз.
qoldaw
Biz balağa özdigin irgeltwge qoldawdı jasaymız.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/113811077.webp
апару
Ол әржол оған гүл апарады.
aparw
Ol ärjol oğan gül aparadı.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/79322446.webp
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
tanïstırw
Ol jaña küyzin ata-anasına tanïstıradı.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/15845387.webp
көтеру
Ана баласын көтереді.
köterw
Ana balasın köteredi.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.