Từ vựng
Học động từ – Kazakh

сөйлеу
Кімде бір не болса, сыныпта сөйлесін.
söylew
Kimde bir ne bolsa, sınıpta söylesin.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

алу
Өтінішші алынды.
alw
Ötinişşi alındı.
thuê
Ứng viên đã được thuê.

пайда болу
Суда көп жанар жыныс пайда болды.
payda bolw
Swda köp janar jınıs payda boldı.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

үдірген
Поезд автокенді үдірді.
üdirgen
Poezd avtokendi üdirdi.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

кездесу
Күтіңіздер, сіз жақында кездесесіз!
kezdesw
Kütiñizder, siz jaqında kezdesesiz!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

өртеп қою
Бала өз құлақтарын өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala öz qulaqtarın örtep qoydı.
che
Đứa trẻ che tai mình.

болу
Осы таңба жердегі не болып тұр?
bolw
Osı tañba jerdegi ne bolıp tur?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

қарау
Егер естіліске келсеңіз, қатты қарау керек.
qaraw
Eger estiliske kelseñiz, qattı qaraw kerek.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

ішке кіруге рұқсат ету
Сыртта қар жауда және біз оларды ішке кіргіздік.
işke kirwge ruqsat etw
Sırtta qar jawda jäne biz olardı işke kirgizdik.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

кіру
Үйге ботинки кірмейтін.
kirw
Üyge botïnkï kirmeytin.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

алу
Ол күн сайын дәрілік алады.
alw
Ol kün sayın därilik aladı.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
