Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/64278109.webp
吃光
我把苹果吃光了。
Chī guāng
wǒ bǎ píngguǒ chī guāngle.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/62000072.webp
过夜
我们打算在车里过夜。
Guòyè
wǒmen dǎsuàn zài chē lǐ guòyè.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/47225563.webp
参与思考
打牌游戏中你需要参与思考。
Cānyù sīkǎo
dǎpái yóuxì zhōng nǐ xūyào cānyù sīkǎo.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/92612369.webp
停放
自行车停在房子前面。
Tíngfàng
zìxíngchē tíng zài fángzi qiánmiàn.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/113316795.webp
登录
你必须用你的密码登录。
Dēnglù
nǐ bìxū yòng nǐ de mìmǎ dēnglù.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/123380041.webp
发生
他在工作事故中发生了什么事?
Fā shēng
tā zài gōngzuò shìgù zhōng fāshēngle shénme shì?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/68845435.webp
消费
这个设备测量我们消费了多少。
Xiāofèi
zhège shèbèi cèliáng wǒmen xiāofèile duōshǎo.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/100298227.webp
拥抱
他拥抱他年迈的父亲。
Yǒngbào
tā yǒngbào tā niánmài de fùqīn.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
赶走
一只天鹅赶走了另一只。
Gǎn zǒu
yī zhǐ tiān‘é gǎn zǒule lìng yī zhǐ.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/90292577.webp
通过
水太高了; 卡车不能通过。
Tōngguò
shuǐ tài gāole; kǎchē bùnéng tōngguò.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/80357001.webp
她生了一个健康的孩子。
Shēng
tā shēngle yīgè jiànkāng de háizi.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/119188213.webp
投票
选民们今天正在为他们的未来投票。
Tóupiào
xuǎnmínmen jīntiān zhèngzài wèi tāmen de wèilái tóupiào.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.