Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/43483158.webp
坐火车去
我会坐火车去那里。
Zuò huǒchē qù
wǒ huì zuò huǒchē qù nàlǐ.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/8482344.webp
亲吻
他亲吻了婴儿。
Qīnwěn
tā qīnwěnle yīng‘ér.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/31726420.webp
转向
他们相互转向。
Zhuǎnxiàng
tāmen xiānghù zhuǎnxiàng.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/28642538.webp
停放
今天许多人必须停放他们的汽车。
Tíngfàng
jīntiān xǔduō rén bìxū tíngfàng tāmen de qìchē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/121520777.webp
起飞
飞机刚刚起飞了。
Qǐfēi
fēijī gānggāng qǐfēile.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/98977786.webp
列举
你能列举多少国家?
Lièjǔ
nǐ néng lièjǔ duōshǎo guójiā?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/90554206.webp
报告
她向她的朋友报告了这个丑闻。
Bàogào
tā xiàng tā de péngyǒu bàogàole zhège chǒuwén.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/84330565.webp
花费时间
他的行李到达花了很长时间。
Huāfèi shíjiān
tā de xínglǐ dàodá huāle hěn cháng shíjiān.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/125402133.webp
触摸
他温柔地触摸了她。
Chùmō
tā wēnróu de chùmōle tā.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/130288167.webp
清洁
她清洁厨房。
Qīngjié
tā qīngjié chúfáng.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/115207335.webp
打开
保险箱可以使用秘密代码打开。
Dǎkāi
bǎoxiǎnxiāng kěyǐ shǐyòng mìmì dàimǎ dǎkāi.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/111750395.webp
回去
他不能一个人回去。
Huíqù
tā bùnéng yīgè rén huíqù.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.