Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/71502903.webp
搬进
楼上有新邻居搬进来了。
Bān jìn
lóu shàng yǒu xīn línjū bān jìnláile.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/124740761.webp
停下
女人让一辆车停下。
Tíng xià
nǚrén ràng yī liàng chē tíng xià.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/78073084.webp
躺下
他们累了,躺下了。
Tǎng xià
tāmen lèile, tǎng xiàle.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/116610655.webp
建设
中国的长城是什么时候建造的?
Jiànshè
zhōngguó de chángchéng shì shénme shíhòu jiànzào de?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/90321809.webp
花钱
我们需要花很多钱进行维修。
Huā qián
wǒmen xūyào huā hěnduō qián jìnxíng wéixiū.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/121180353.webp
丢失
等一下,你丢了你的钱包!
Diūshī
děng yīxià, nǐ diūle nǐ de qiánbāo!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/85677113.webp
使用
她每天都使用化妆品。
Shǐyòng
tā měitiān dū shǐyòng huàzhuāngpǐn.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/3819016.webp
错过
他错过了进球的机会。
Cuòguò
tā cuòguòle jìn qiú de jīhuì.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/120015763.webp
想出去
孩子想出去。
Xiǎng chūqù
háizi xiǎng chūqù.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/118588204.webp
等待
她正在等公共汽车。
Děngdài
tā zhèngzài děng gōnggòng qìchē.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/129002392.webp
探索
宇航员想要探索外太空。
Tànsuǒ
yǔháng yuán xiǎng yào tànsuǒ wài tàikōng.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/124458146.webp
交给
业主把他们的狗交给我遛。
Jiāo gěi
yèzhǔ bǎ tāmen de gǒu jiāo gěi wǒ liú.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.