Từ vựng
Học động từ – Trung (Giản thể)

吃光
我把苹果吃光了。
Chī guāng
wǒ bǎ píngguǒ chī guāngle.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

过夜
我们打算在车里过夜。
Guòyè
wǒmen dǎsuàn zài chē lǐ guòyè.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

参与思考
打牌游戏中你需要参与思考。
Cānyù sīkǎo
dǎpái yóuxì zhōng nǐ xūyào cānyù sīkǎo.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

停放
自行车停在房子前面。
Tíngfàng
zìxíngchē tíng zài fángzi qiánmiàn.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

登录
你必须用你的密码登录。
Dēnglù
nǐ bìxū yòng nǐ de mìmǎ dēnglù.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

发生
他在工作事故中发生了什么事?
Fā shēng
tā zài gōngzuò shìgù zhōng fāshēngle shénme shì?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?

消费
这个设备测量我们消费了多少。
Xiāofèi
zhège shèbèi cèliáng wǒmen xiāofèile duōshǎo.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

拥抱
他拥抱他年迈的父亲。
Yǒngbào
tā yǒngbào tā niánmài de fùqīn.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

赶走
一只天鹅赶走了另一只。
Gǎn zǒu
yī zhǐ tiān‘é gǎn zǒule lìng yī zhǐ.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.

通过
水太高了; 卡车不能通过。
Tōngguò
shuǐ tài gāole; kǎchē bùnéng tōngguò.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

生
她生了一个健康的孩子。
Shēng
tā shēngle yīgè jiànkāng de háizi.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
