Từ vựng
Học động từ – Ả Rập
دهش
كانت مدهشة عندما تلقت الأخبار.
duhsh
kanat mudhishatan eindama talaqat al‘akhbari.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
علم
يعلم الجغرافيا.
eilm
yaelam aljighrafya.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.
takhruj
takhruj bial‘ahdhiat aljadidati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
بحث
ما لا تعرفه، عليك البحث عنه.
bahth
ma la taerifuhi, ealayk albahth eanhu.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
يتم اصطحاب
يتم اصطحاب الطفل من الروضة.
yatimu astihab
yatimu astihab altifl min alrawdati.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
نظرت
تنظر من خلال المنظار.
nazart
tanzur min khilal alminzari.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
يفتح
الطفل يفتح هديته.
yaftah
altifl yaftah hadayatahu.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
يشعر
هو غالبًا ما يشعر بالوحدة.
yasheur
hu ghalban ma yasheur bialwahdati.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
تحاول أقناع
غالبًا ما تحاول أقناع ابنتها بالأكل.
tuhawil ‘aqnae
ghalban ma tuhawil ‘aqnae abnatiha bial‘aklu.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
استعاد
الجهاز معيب؛ على التاجر استعادته.
astaead
aljihaz mueib; ealaa altaajir astieadataha.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
يُبرز
يمكنك أن تُبرز عيونك جيدًا بواسطة المكياج.
yubrz
yumkinuk ‘an tubrz euyunuk jydan biwasitat almikyaji.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.