Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/83661912.webp
يحضرون
يحضرون وجبة لذيذة.
yahdurun
yahdurun wajbatan ladhidhatan.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/53064913.webp
تغلق
هي تغلق الستائر.
tughliq
hi tughliq alsatayir.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/100573928.webp
قفزت على
قفزت البقرة على أخرى.
qafazat ealaa
qafazat albaqarat ealaa ‘ukhraa.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/120509602.webp
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!
taghfir
hi la tastatie ‘an tughfir lah abdan ealaa dhalika!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/68761504.webp
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص أسنان المريض.
yafhas
altabib al‘asnan yafhas ‘asnan almarida.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/38296612.webp
يوجد
الديناصورات لم تعد موجودة اليوم.
yujad
aldiynasurat lam taeud mawjudat alyawma.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/54608740.webp
يجب سحب
يجب سحب الأعشاب الضارة.
yajib sahb
yajib sahb al‘aeshab aldaarati.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/100011426.webp
لا تدع نفسك
لا تدع نفسك تتأثر بالآخرين!
la tadae nafsak
la tadae nafsak tata‘athar bialakhrin!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/123237946.webp
حدث
حدث هنا حادث.
hadath
hadath huna hadithu.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/115153768.webp
رؤية بوضوح
يمكنني أن أرى كل شيء بوضوح من خلال نظاراتي الجديدة.
ruyat biwuduh
yumkinuni ‘an ‘araa kula shay‘ biwuduh min khilal nazaarati aljadidati.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/90554206.webp
تبلغ
تبلغ عن الفضيحة لصديقتها.
tablugh
tablugh ean alfadihat lisadiqitiha.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/54887804.webp
تضمن
التأمين يضمن الحماية في حالة الحوادث.
tadaman
altaamin yadman alhimayat fi halat alhawadithi.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.