Từ vựng
Học động từ – Adygea
убегать
Некоторые дети убегают из дома.
ubegat‘
Nekotoryye deti ubegayut iz doma.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
резать
Ткань режется по размеру.
rezat‘
Tkan‘ rezhetsya po razmeru.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
работать
Мотоцикл сломан; он больше не работает.
rabotat‘
Mototsikl sloman; on bol‘she ne rabotayet.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
оглядываться
Она оглянулась на меня и улыбнулась.
oglyadyvat‘sya
Ona oglyanulas‘ na menya i ulybnulas‘.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
проходить
Может ли кошка пройти через эту дыру?
prokhodit‘
Mozhet li koshka proyti cherez etu dyru?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
продвигать
Нам нужно продвигать альтернативы автомобильному движению.
prodvigat‘
Nam nuzhno prodvigat‘ al‘ternativy avtomobil‘nomu dvizheniyu.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
понимать
Я не могу понять тебя!
ponimat‘
YA ne mogu ponyat‘ tebya!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
убегать
Наша кошка убежала.
ubegat‘
Nasha koshka ubezhala.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
напиваться
Он напивается почти каждый вечер.
napivat‘sya
On napivayetsya pochti kazhdyy vecher.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
нравиться
Ей больше нравится шоколад, чем овощи.
nravit‘sya
Yey bol‘she nravitsya shokolad, chem ovoshchi.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
кататься
Дети любят кататься на велосипедах или самокатах.
katat‘sya
Deti lyubyat katat‘sya na velosipedakh ili samokatakh.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.