Từ vựng
Học động từ – Bosnia

pojaviti se
Velika riba se iznenada pojavila u vodi.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

oženiti se
Par se upravo oženio.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

pozvati
Učitelj poziva učenika.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

pokazati
On pokazuje svojem djetetu svijet.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

pobjeći
Svi su pobjegli od požara.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

pisati svuda
Umjetnici su napisali po cijelom zidu.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

kritikovati
Šef kritikuje zaposlenika.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

izgraditi
Mnogo su toga zajedno izgradili.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.

baciti
On ljutito baca svoj računar na pod.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

zaboraviti
Sada je zaboravila njegovo ime.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

podići
Podiže nešto s poda.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
