Từ vựng
Học động từ – Slovak
prihlásiť sa
Musíte sa prihlásiť pomocou hesla.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
nachádzať sa
V škrupine sa nachádza perla.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
stretnúť
Priatelia sa stretli na spoločnej večeri.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
hľadať
Na jeseň hľadám huby.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
znamenať
Čo znamená tento erb na podlahe?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
potrebovať
Na výmenu pneumatiky potrebuješ zdvíhací mechanizmus.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
rozbaliť
Náš syn všetko rozbali!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
zazvoniť
Kto zazvonil na zvonec?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
predstaviť si
Každý deň si predstavuje niečo nové.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
zraziť
Cyklistu zrazilo auto.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
naraziť
Vlak narazil do auta.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.