Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/118214647.webp
lyk soos
Hoe lyk jy?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/78973375.webp
’n sertifikaat van siekte kry
Hy moet ’n sertifikaat van siekte by die dokter kry.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/83636642.webp
slaan
Sy slaan die bal oor die net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/55269029.webp
mis
Hy het die spyker gemis en homself beseer.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/99592722.webp
vorm
Ons vorm ’n goeie span saam.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/64904091.webp
optel
Ons moet al die appels optel.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/109099922.webp
herinner
Die rekenaar herinner my aan my afsprake.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/102136622.webp
trek
Hy trek die slede.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/120282615.webp
belê
Waarin moet ons ons geld belê?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/120128475.webp
dink
Sy moet altyd aan hom dink.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/130288167.webp
maak skoon
Sy maak die kombuis skoon.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/15845387.webp
optel
Die ma optel haar baba.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.