Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
kanselleer
Die kontrak is gekanselleer.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
skree
As jy gehoor wil word, moet jy jou boodskap hard skree.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
brand
Hy het ’n lucifer gebrand.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
let
’n Mens moet op die padtekens let.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
verdwaal
Ek het op my pad verdwaal.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
kom
Ek’s bly jy het gekom!
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
plaasvind
Die begrafnis het eergister plaasgevind.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
nooi
Ons nooi jou na ons Oud en Nuwe partytjie.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
moet
’n Mens moet baie water drink.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
rapporteer
Sy rapporteer die skandaal aan haar vriendin.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
was
Die ma was haar kind.