Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
terugbel
Bel my asseblief môre terug.

dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
lei
Hy geniet dit om ’n span te lei.

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
herstel
Hy wou die kabel herstel.

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
slaan
Ouers moenie hul kinders slaan nie.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
vergelyk
Hulle vergelyk hul syfers.

đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
noem
Die baas het genoem dat hy hom sal ontslaan.

trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
mis
Sy het ’n belangrike afspraak gemis.

phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
vernietig
Die lêers sal heeltemal vernietig word.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
wakker word
Hy het pas wakker geword.

uống
Cô ấy uống trà.
drink
Sy drink tee.

gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
stuur af
Sy wil die brief nou afstuur.
