Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.

quay về
Họ quay về với nhau.
draai na
Hulle draai na mekaar toe.

để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
oorlaat
Die eienaars laat hulle honde vir my oor vir ’n stap.

làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
werk vir
Hy het hard gewerk vir sy goeie punte.

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
saamdink
Jy moet saamdink in kaartspelletjies.

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
nodig hê
Jy het ’n domkrag nodig om ’n wiel te verander.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitor
Alles word hier deur kameras gemonitor.

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
koop
Hulle wil ’n huis koop.

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
weier
Die kind weier sy kos.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publiseer
Die uitgewer het baie boeke gepubliseer.

tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
oefen
Die vrou oefen joga.
