Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
opstaan vir
Die twee vriende wil altyd vir mekaar opstaan.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
terugvind
Ek kan my weg nie terugvind nie.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
trek weg
Ons bure trek weg.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
deurkom
Die water was te hoog; die vragmotor kon nie deurkom nie.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
studeer
Die meisies hou daarvan om saam te studeer.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
verkoop
Die koopwaar word uitverkoop.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
weier
Die kind weier sy kos.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
waag
Hulle het gewaag om uit die vliegtuig te spring.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
sien
Jy kan beter sien met brille.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
kyk af
Sy kyk af in die vallei.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
vertrou
Ons almal vertrou mekaar.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aanvaar
Ek kan dit nie verander nie, ek moet dit aanvaar.