Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
saamwerk
Ons werk saam as ’n span.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
besoek
’n Ou vriend besoek haar.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
uitslaap
Hulle wil eindelik een aand lank uitslaap.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
skep
Hulle wou ’n snaakse foto skep.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protes
Mense protes teen onreg.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
gebruik
Selfs klein kinders gebruik tablette.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
draai om
Hy het omgedraai om ons in die gesig te staar.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
saamdink
Jy moet saamdink in kaartspelletjies.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
bewys
Hy wil ’n wiskundige formule bewys.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
oorneem
Die sprinkane het oorgeneem.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
brand
Jy moet nie geld brand nie.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
kyk
Sy kyk deur ’n verkyker.