Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
sterf
Baie mense sterf in flieks.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
sny
Die haarkapper sny haar hare.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
vermy
Sy vermy haar kollega.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
mis
Hy het die spyker gemis en homself beseer.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
skop
Hulle hou daarvan om te skop, maar net in tafelsokker.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
terugkry
Ek het die kleingeld teruggekry.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
roep
Die seun roep so hard soos hy kan.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
kom op
Sy kom die trappe op.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
vra
Hy het vir rigtings gevra.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
hernu
Die skilder wil die muurkleur hernu.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
hoop
Baie mense hoop vir ’n beter toekoms in Europa.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
hou
Jy kan die geld hou.