Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
sien kom
Hulle het nie die ramp sien aankom nie.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
hardloop
Sy hardloop elke oggend op die strand.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
voeg by
Sy voeg ’n bietjie melk by die koffie.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
lieg teenoor
Hy het vir almal gelieg.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
gaan voort
Die karavaan gaan sy reis voort.

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
mis
Hy het die kans vir ’n doel gemis.

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
verras
Sy het haar ouers met ’n geskenk verras.

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
bedank
Hy het sy werk bedank.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sit
Baie mense sit in die kamer.

loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
verwyder
Die graafmasjien verwyder die grond.

lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ry huis toe
Na inkopies doen, ry die twee huis toe.
