Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
besluit
Sy kan nie besluit watter skoene om te dra nie.

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
uitdruk
Sy druk die suurlemoen uit.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
verwag
My suster verwag ’n kind.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
teruggaan
Hy kan nie alleen teruggaan nie.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
stap
Hy hou daarvan om in die woud te stap.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
vergewe
Sy kan hom nooit daarvoor vergewe nie!

che
Cô ấy che tóc mình.
bedek
Sy bedek haar hare.

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
mis
Hy mis sy vriendin baie.

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
gesels
Hulle gesels met mekaar.

bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
verslaan
Die swakker hond is in die geveg verslaan.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
meld aan
Almal aan boord meld by die kaptein aan.
