Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
sien kom
Hulle het nie die ramp sien aankom nie.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
hardloop
Sy hardloop elke oggend op die strand.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
voeg by
Sy voeg ’n bietjie melk by die koffie.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
lieg teenoor
Hy het vir almal gelieg.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
gaan voort
Die karavaan gaan sy reis voort.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
mis
Hy het die kans vir ’n doel gemis.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
verras
Sy het haar ouers met ’n geskenk verras.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
bedank
Hy het sy werk bedank.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sit
Baie mense sit in die kamer.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
verwyder
Die graafmasjien verwyder die grond.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ry huis toe
Na inkopies doen, ry die twee huis toe.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
sny op grootte
Die materiaal word op grootte gesny.