Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
deurgaan
Kan die kat deur hierdie gat gaan?

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
antwoord
Sy het met ’n vraag geantwoord.

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
reis
Ons hou daarvan om deur Europa te reis.

rời đi
Người đàn ông rời đi.
verlaat
Die man verlaat.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
rapporteer
Sy rapporteer die skandaal aan haar vriendin.

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
verstaan
Ek kan jou nie verstaan nie!

giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
lewer
Hy lewer pizzas by huise af.

chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
wys
Hy wys sy kind die wêreld.

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
lewer
My hond het ’n duif vir my gelewer.

chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
veg
Die atlete veg teen mekaar.

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
bestel
Sy bestel ontbyt vir haarself.
