Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
besit
Ek besit ’n rooi sportmotor.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
opsom
Jy moet die sleutelpunte van hierdie teks opsom.

bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
begin
’n Nuwe lewe begin met huwelik.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
geboorte gee
Sy het geboorte aan ’n gesonde kind gegee.

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.

gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
stuur
Hy stuur ’n brief.

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
haal
Die hond haal die bal uit die water.

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
herstel
Hy wou die kabel herstel.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
kies
Dit is moeilik om die regte een te kies.

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
moet
’n Mens moet baie water drink.

trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
uitsprei
Hy sprei sy arms wyd uit.
