Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
voorberei
Sy het vir hom groot vreugde voorbereid.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
trap op
Ek kan nie met hierdie voet op die grond trap nie.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
druk
Die motor het gestop en moes gedruk word.

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
meet
Hierdie toestel meet hoeveel ons verbruik.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
plaasvind
Die begrafnis het eergister plaasgevind.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
lieg teenoor
Hy het vir almal gelieg.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
voel
Die ma voel baie liefde vir haar kind.

uống
Bò uống nước từ sông.
drink
Die koeie drink water uit die rivier.

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
stem
Die kiesers stem vandag oor hul toekoms.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
tref
Die trein het die motor getref.

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
bedek
Sy het die brood met kaas bedek.
