Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/102136622.webp
trek
Hy trek die slede.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/122224023.webp
terugstel
Binnekort moet ons die klok weer terugstel.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/73751556.webp
bid
Hy bid stilweg.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/119613462.webp
verwag
My suster verwag ’n kind.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/101938684.webp
uitvoer
Hy voer die herstelwerk uit.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/3270640.webp
agtervolg
Die cowboy agtervolg die perde.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/113842119.webp
verbygaan
Die middeleeuse periode het verbygegaan.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/113253386.webp
uitwerk
Dit het hierdie keer nie uitgewerk nie.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/109588921.webp
skakel af
Sy skakel die alarmklok af.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/94153645.webp
huil
Die kind huil in die bad.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/102731114.webp
publiseer
Die uitgewer het baie boeke gepubliseer.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/94909729.webp
wag
Ons moet nog ’n maand wag.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.