Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

trek
Hy trek die slede.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

terugstel
Binnekort moet ons die klok weer terugstel.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.

bid
Hy bid stilweg.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.

verwag
My suster verwag ’n kind.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

uitvoer
Hy voer die herstelwerk uit.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.

agtervolg
Die cowboy agtervolg die perde.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.

verbygaan
Die middeleeuse periode het verbygegaan.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

uitwerk
Dit het hierdie keer nie uitgewerk nie.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

skakel af
Sy skakel die alarmklok af.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

huil
Die kind huil in die bad.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

publiseer
Die uitgewer het baie boeke gepubliseer.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
