Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/105875674.webp
לבעוט
באומנויות הלחימה, אתה חייב לדעת לבעוט היטב.
lb’evt
bavmnvyvt hlhymh, ath hyyb ld’et lb’evt hytb.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/68841225.webp
להבין
אני לא יכול להבין אותך!
lhbyn
any la ykvl lhbyn avtk!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/55788145.webp
מכסה
הילד מכסה את אוזניו.
mksh
hyld mksh at avznyv.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/74908730.webp
גורם
יותר מדי אנשים גורמים מהר לכאוס.
gvrm
yvtr mdy anshym gvrmym mhr lkavs.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/113979110.webp
ליוו
החברה שלי אוהבת ללוות אותי בזמן קניות.
lyvv
hhbrh shly avhbt llvvt avty bzmn qnyvt.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/129235808.webp
להאזין
הוא אוהב להאזין לבטן אשתו הברה.
lhazyn
hva avhb lhazyn lbtn ashtv hbrh.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/118003321.webp
מבקרת
היא מבקרת בפריז.
mbqrt
hya mbqrt bpryz.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/80552159.webp
עבד
האופנוע שבור; הוא כבר לא עובד.
’ebd
havpnv’e shbvr; hva kbr la ’evbd.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/9435922.webp
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
mtqrbvt
hshblvlym mtqrbym zh lzh.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/34397221.webp
מזמין
המורה מזמין את התלמיד.
mzmyn
hmvrh mzmyn at htlmyd.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/105238413.webp
לחסוך
אתה יכול לחסוך בדמי החימום.
lhsvk
ath ykvl lhsvk bdmy hhymvm.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/118253410.webp
לבלות
היא בלתה את כל הכסף שלה.
lblvt
hya blth at kl hksp shlh.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.