Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/72346589.webp
จบ
ลูกสาวของเราเพิ่งจบมหาวิทยาลัย.
Cb
lūks̄āw k̄hxng reā pheìng cb mh̄āwithyālạy.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/20792199.webp
ถอน
ปลั๊กถูกถอนออก!
T̄hxn
plạ́k t̄hūk t̄hxn xxk!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/118003321.webp
เยี่ยมชม
เธอกำลังเยี่ยมชมปารีส
yeī̀ym chm
ṭhex kảlạng yeī̀ym chm pārīs̄
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/91930309.webp
นำเข้า
เรานำเข้าผลไม้จากหลายประเทศ.
Nả k̄hêā
reā nả k̄hêā p̄hl mị̂ cāk h̄lāy pratheṣ̄.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/69591919.webp
เช่า
เขารับเช่ารถ
chèā
k̄heā rạb chèā rt̄h
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/118868318.webp
ชอบ
เธอชอบช็อกโกแลตมากกว่าผัก
chxb
ṭhex chxb ch̆xkkolæt mākkẁā p̄hạk
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/32180347.webp
แยกออก
ลูกชายของเราแยกทุกอย่างออก
yæk xxk
lūkchāy k̄hxng reā yæk thuk xỳāng xxk
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/90287300.webp
ระฆัง
คุณได้ยินระฆังดังขึ้นไหม?
Raḳhạng
khuṇ dị̂yin raḳhạng dạng k̄hụ̂n h̄ịm?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/82669892.webp
ไป
คุณทั้งสองกำลังไปที่ไหน?
pị
khuṇ thậng s̄xng kảlạng pị thī̀h̄ịn?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/111750395.webp
กลับ
เขาไม่สามารถกลับมาคนเดียวได้
klạb
k̄heā mị̀ s̄āmārt̄h klạb mā khn deīyw dị̂
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/79046155.webp
ทำซ้ำ
คุณสามารถทำซ้ำสิ่งนั้นได้ไหม?
thả ŝả
khuṇ s̄āmārt̄h thả ŝả s̄ìng nận dị̂ h̄ịm?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/118227129.webp
ถาม
เขาถามเส้นทาง
t̄hām
k̄heā t̄hām s̄ênthāng
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.