Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/82669892.webp
ไป
คุณทั้งสองกำลังไปที่ไหน?
pị
khuṇ thậng s̄xng kảlạng pị thī̀h̄ịn?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/91696604.webp
อนุญาต
คนไม่ควรอนุญาตให้ภาวะซึมเศร้า
xnuỵāt
khn mị̀ khwr xnuỵāt h̄ı̂ p̣hāwa sụm ṣ̄er̂ā
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/125385560.webp
ล้าง
แม่ล้างลูกชายของเธอ
l̂āng
mæ̀ l̂āng lūkchāy k̄hxng ṭhex
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/118227129.webp
ถาม
เขาถามเส้นทาง
t̄hām
k̄heā t̄hām s̄ênthāng
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/124525016.webp
อยู่เบื้องหลัง
เวลาในวัยหนุ่มสาวของเธออยู่เบื้องหลังไกลแล้ว
xyū̀ beụ̄̂xngh̄lạng
welā nı wạy h̄nùm s̄āw k̄hxng ṭhex xyū̀ beụ̄̂xngh̄lạng kịl læ̂w
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/77646042.webp
เผา
คุณไม่ควรเผาเงิน
p̄heā
khuṇ mị̀ khwr p̄heā ngein
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/119913596.webp
ให้
พ่อต้องการให้ลูกชายเงินเพิ่มเติม
h̄ı̂
ph̀x t̂xngkār h̄ı̂ lūkchāy ngein pheìmteim
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/123519156.webp
ใช้เวลา
เธอใช้เวลาว่างทั้งหมดของเธอที่นอกบ้าน
chı̂ welā
ṭhex chı̂ welā ẁāng thậngh̄md k̄hxng ṭhex thī̀ nxk b̂ān
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/90539620.webp
ผ่าน
บางครั้งเวลาผ่านไปช้า
p̄h̀ān
bāng khrậng welā p̄h̀ān pị cĥā
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/130814457.webp
เติม
เธอเติมนมลงในกาแฟ
teim
ṭhex teim nm lng nı kāfæ
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/74916079.webp
มาถึง
เขามาถึงเพียงทันเวลา
mā t̄hụng
k̄heā mā t̄hụng pheīyng thạn welā
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/111615154.webp
ขับกลับบ้าน
แม่ขับรถพาลูกสาวกลับบ้าน
k̄hạb klạb b̂ān
mæ̀ k̄hạb rt̄h phā lūks̄āw klạb b̂ān
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.