Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/120978676.webp
جلانا
آگ بہت سے جنگل کو جلا دے گی۔
jalānā
aag boht se jungal ko jalā de gi.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/119493396.webp
تیار کرنا
انہوں نے مل کر بہت کچھ تیار کیا ہے۔
tayār karnā
unhon ne mil kar boht kuch tayār kiyā hai.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/44127338.webp
چھوڑنا
اس نے اپنی نوکری چھوڑ دی۔
chhodna
usne apni naukri chhod di.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/62069581.webp
بھیجنا
میں آپ کو ایک خط بھیج رہا ہوں۔
bhejna
mein aap ko ek khat bhej rahaa hoon.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/71883595.webp
نظرانداز کرنا
بچہ اپنی ماں کے الفاظ کو نظرانداز کرتا ہے۔
nazarandāz karna
bacha apni māan ke alfaẓ ko nazarandāz karta hai.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/74693823.webp
ضرورت ہونا
آپ کو ٹائر بدلنے کے لیے جیک کی ضرورت ہے۔
zaroorat hona
aap ko tire badalne ke liye jack ki zaroorat hai.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/61162540.webp
چالو کرنا
دھواں نے الارم چالو کر دیا۔
chalu karna
dhuaan ne alarm chalu kar diya.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/132125626.webp
پالنا
وہ اپنے کتے کو پالتی ہے۔
paalna
woh apne kutte ko paalti hai.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/113885861.webp
متاثر ہونا
اسے وائرس سے متاثر ہوگیا۔
mutaasir hona
usey virus se mutaasir hogaya.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/106851532.webp
دیکھنا
وہ ایک دوسرے کو طویل وقت تک دیکھتے رہے۔
dekhna
woh aik dosray ko taweel waqt tak dekhtay rahe.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/109099922.webp
یاد دلانا
کمپیوٹر مجھے میری ملاقاتوں کا یاد دلاتا ہے۔
yaad dilāna
computer mujhe meri mulāqātōn ka yaad dilāta hai.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/59121211.webp
بجانا
کس نے دروازہ کی گھنٹی بجائی؟
bajana
kis ne darwaaza ki ghanti bajai?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?