Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/61806771.webp
atnešti
Kurjeris atneša siuntinį.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/35137215.webp
mušti
Tėvai neturėtų mušti savo vaikų.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/67624732.webp
bijoti
Mes bijome, kad žmogus yra rimtai sužeistas.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/94482705.webp
versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/68761504.webp
tikrinti
Dantistas tikrina paciento dantį.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/86710576.webp
išvykti
Mūsų atostogų svečiai išvyko vakar.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/63868016.webp
grąžinti
Šuo grąžina žaislą.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/123648488.webp
aplankyti
Gydytojai kasdien aplanko pacientą.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/67095816.webp
gyventi kartu
Abi planuoja greitu metu gyventi kartu.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/43577069.webp
pakelti
Ji kažką pakelia nuo žemės.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/111892658.webp
pristatyti
Jis pristato picas į namus.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/114272921.webp
varyti
Kovbojai varo galvijus su arkliais.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.