Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/95470808.webp
įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/91997551.webp
suprasti
Ne viską galima suprasti apie kompiuterius.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/61162540.webp
suaktyvinti
Dūmai suaktyvino signalizaciją.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/58477450.webp
nuomotis
Jis nuomoja savo namą.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/120655636.webp
atnaujinti
Šiais laikais reikia nuolat atnaujinti žinias.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/117953809.webp
kęsti
Ji negali kęsti dainavimo.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/112444566.webp
kalbėtis
Su juo turėtų pasikalbėti; jis toks vienišas.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/40946954.webp
rūšiuoti
Jam patinka rūšiuoti savo antspaudus.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/84476170.webp
reikalauti
Jis reikalavo kompensacijos iš žmogaus, su kuriuo patyrė avariją.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/98294156.webp
prekiauti
Žmonės prekiauja naudotais baldais.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/11497224.webp
atsakyti
Studentas atsako į klausimą.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/100649547.webp
samdyti
Kandidatas buvo pasamdytas.
thuê
Ứng viên đã được thuê.