Từ vựng
Học động từ – Litva

spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
in
Sách và báo đang được in.

vykti
Laidotuvės vyko priešvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

egzistuoti
Dinozaurai šiandien nebeegzistuoja.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

padovanoti
Ji padovanoja savo širdį.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

skaičiuoti
Ji skaičiuoja monetas.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

pasitikėti
Mes visi pasitikime vieni kitais.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

sustabdyti
Moteris sustabdo automobilį.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

įsivaizduoti
Ji kasdien įsivaizduoja kažką naujo.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

pamiegoti
Jie nori pagaliau pamiegoti bent vieną naktį.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.

pradėti
Kariai pradeda.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.

atvykti
Lėktuvas atvyko laiku.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
