Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/96668495.webp
spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/90309445.webp
vykti
Laidotuvės vyko priešvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/38296612.webp
egzistuoti
Dinozaurai šiandien nebeegzistuoja.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/94312776.webp
padovanoti
Ji padovanoja savo širdį.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/103163608.webp
skaičiuoti
Ji skaičiuoja monetas.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/125116470.webp
pasitikėti
Mes visi pasitikime vieni kitais.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/124740761.webp
sustabdyti
Moteris sustabdo automobilį.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/111160283.webp
įsivaizduoti
Ji kasdien įsivaizduoja kažką naujo.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/101945694.webp
pamiegoti
Jie nori pagaliau pamiegoti bent vieną naktį.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/77738043.webp
pradėti
Kariai pradeda.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/99207030.webp
atvykti
Lėktuvas atvyko laiku.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/58292283.webp
reikalauti
Jis reikalauja kompensacijos.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.