Từ vựng
Học động từ – Tây Ban Nha

anotar
Ella quiere anotar su idea de negocio.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

llorar
El niño está llorando en la bañera.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

contratar
La empresa quiere contratar a más personas.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

corregir
El profesor corrige los ensayos de los estudiantes.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

salir
Por favor, sal en la próxima salida.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.

molestarse
Ella se molesta porque él siempre ronca.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

despegar
El avión está despegando.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

preparar
Ella le preparó una gran alegría.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

entrenar
Los atletas profesionales tienen que entrenar todos los días.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

esperar
Ella está esperando el autobús.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

talar
El trabajador taló el árbol.
đốn
Người công nhân đốn cây.
