Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/41935716.webp
apmaldīties
Mežā ir viegli apmaldīties.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/63868016.webp
atnest
Suns atnes rotaļlietu.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/81740345.webp
izklāstīt
Jums ir jāizklāsta galvenie punkti no šī teksta.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/99602458.webp
ierobežot
Vai tirdzniecību vajadzētu ierobežot?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/87301297.webp
pacelt
Konteiners tiek pacelts ar krānu.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/87135656.webp
apskatīties
Viņa uz mani apskatījās un pasmaidīja.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/4706191.webp
trenēties
Sieviete trenējas jūgā.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/128376990.webp
nogāzt
Strādnieks nogāž koku.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/71883595.webp
ignorēt
Bērns ignorē savas mātes vārdus.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/79046155.webp
atkārtot
Vai jūs varētu to atkārtot?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/93792533.webp
nozīmēt
Ko nozīmē šis ģerbonis uz grīdas?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/104820474.webp
skanēt
Viņas balss skan fantastiski.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.