Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ievākties
Jauni kaimiņi ievācas augšā.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
uzkāpt
Govs uzkāpusi uz citas.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
zināt
Bērns zina par saviem vecāku strīdu.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
dzīvot
Atvaļinājumā mēs dzīvojām telts.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
ceļot
Mums patīk ceļot pa Eiropu.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
veidot
Viņi gribēja veidot smieklīgu foto.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
izvēlēties
Grūti izvēlēties to pareizo.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
piedāvāt
Ko tu man piedāvā par manu zivi?
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
samazināt
Es noteikti samazināšu siltumizmaksas.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
kalpot
Viesmīlis kalpo ēdienu.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
apiet
Viņi apiet koku.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
tulkot
Viņš var tulkot starp sešām valodām.