Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
saprast
Ne visu par datoriem var saprast.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
virzīties uz priekšu
Gliemes virzās uz priekšu lēni.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ziņot
Katram uz kuģa ir jāziņo kapteiņam.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
pateikties
Viņš viņai pateicās ar ziediem.
cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
skatīties lejā
No loga es varēju skatīties uz pludmali.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
saņemt
Vecumā viņš saņem labu pensiju.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ļaut priekšā
Nekā grib ļaut viņam iet priekšā veikala kasi.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
pierakstīt
Tev ir jāpieraksta parole!
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
mainīt
Daudz kas ir mainījies klimata pārmaiņu dēļ.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
skatīties
Viņa skatās caur caurumu.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
sapulcināt
Valodu kurss sapulcina studentus no visas pasaules.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
piedāvāt
Viņa piedāvājās aplaist ziedus.