Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
aizvērt
Viņa aizver aizkari.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
vajadzēt
Man ir slāpes, man vajag ūdeni!
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
ražot
Ar robotiem var ražot lētāk.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
paņemt līdzi
Mēs paņēmām līdzi Ziemassvētku eglīti.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
klausīties
Viņa klausās un dzird skaņu.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
apstiprināt
Viņa varēja apstiprināt labās ziņas sava vīra priekšā.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
uzvarēt
Viņš uzvarēja savu pretinieku tenisā.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
izvēlēties
Grūti izvēlēties to pareizo.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
apmaldīties
Mežā ir viegli apmaldīties.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
sākt dzīvot kopā
Abi plāno drīz sākt dzīvot kopā.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
apturēt
Sieviete aptur automašīnu.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
sadarboties
Mēs sadarbojamies kā komanda.