Từ vựng
Học động từ – Latvia

mācīties
Manā universitātē mācās daudzas sievietes.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

pastāstīt
Man ir kaut kas svarīgs, ko tev pastāstīt.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

uzlēkt
Bērns uzlēk.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

izraut
Nepatīkamās zāles ir jāizrauj.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

komentēt
Viņš katru dienu komentē politiku.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

vadīt
Pieredzējušākais tūrists vienmēr vadīja.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

izjaukt
Mūsu dēls visu izjaukš!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

stāvēt
Viņa vairs nevar pati stāvēt.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

gaidīt
Viņa gaida autobusu.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

nosedz
Bērns nosedz savas ausis.
che
Đứa trẻ che tai mình.

izdzīt
Viena gulbis izdzina citu.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
