Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/129945570.webp
atbildēt
Viņa atbildēja ar jautājumu.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/94153645.webp
raudāt
Bērns vannā raud.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/120515454.webp
barot
Bērni baro zirgu.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/112755134.webp
zvanīt
Viņa var zvanīt tikai pusdienas pārtraukumā.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/79317407.webp
pavēlēt
Viņš pavēl savam sunim.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/119913596.webp
dot
Tēvs grib dot dēlam papildus naudu.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/51120774.webp
pakārt
Ziemā viņi pakār putnu mājiņu.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/23257104.webp
grūstīt
Viņi grūž vīrieti ūdenī.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/65199280.webp
skriet pakaļ
Māte skrien pakaļ sava dēlam.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/112286562.webp
strādāt
Viņa strādā labāk nekā vīrietis.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/90287300.webp
zvanīt
Vai jūs dzirdat zvanu zvanojam?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/3819016.webp
nepaspēt
Viņš nepaspēja izveidot mērķi.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.