Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/85623875.webp
mācīties
Manā universitātē mācās daudzas sievietes.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/120762638.webp
pastāstīt
Man ir kaut kas svarīgs, ko tev pastāstīt.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/103274229.webp
uzlēkt
Bērns uzlēk.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/54608740.webp
izraut
Nepatīkamās zāles ir jāizrauj.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/97335541.webp
komentēt
Viņš katru dienu komentē politiku.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/75487437.webp
vadīt
Pieredzējušākais tūrists vienmēr vadīja.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/32180347.webp
izjaukt
Mūsu dēls visu izjaukš!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/106088706.webp
stāvēt
Viņa vairs nevar pati stāvēt.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/118588204.webp
gaidīt
Viņa gaida autobusu.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/55788145.webp
nosedz
Bērns nosedz savas ausis.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
izdzīt
Viena gulbis izdzina citu.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/71991676.webp
aizmirst
Viņi nejauši aizmirsuši savu bērnu stacijā.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.