Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/129002392.webp
探索
宇航员想要探索外太空。
Tànsuǒ
yǔháng yuán xiǎng yào tànsuǒ wài tàikōng.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/125052753.webp
拿取
她偷偷地从他那里拿了钱。
Ná qǔ
tā tōutōu de cóng tā nàlǐ nále qián.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/122470941.webp
发送
我给你发了条消息。
Fāsòng
wǒ gěi nǐ fāle tiáo xiāoxī.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/118485571.webp
为...做
他们想为他们的健康做些什么。
Wèi... Zuò
tāmen xiǎng wèi tāmen de jiànkāng zuò xiē shénme.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/116835795.webp
到达
许多人在度假时乘坐露营车到达。
Dàodá
xǔduō rén zài dùjià shí chéngzuò lùyíng chē dàodá.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/90554206.webp
报告
她向她的朋友报告了这个丑闻。
Bàogào
tā xiàng tā de péngyǒu bàogàole zhège chǒuwén.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/119425480.webp
思考
下棋时你需要深思熟虑。
Sīkǎo
xià qí shí nǐ xūyào shēnsīshúlǜ.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/18473806.webp
得到机会
请等一下,你很快就会得到机会!
Dédào jīhuì
qǐng děng yīxià, nǐ hěn kuài jiù huì dédào jīhuì!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/25599797.webp
降低
当你降低室温时,你可以节省钱。
Jiàngdī
dāng nǐ jiàngdī shìwēn shí, nǐ kěyǐ jiéshěng qián.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/111750395.webp
回去
他不能一个人回去。
Huíqù
tā bùnéng yīgè rén huíqù.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/104907640.webp
孩子从幼儿园被接走。
Jiē
háizi cóng yòu‘éryuán bèi jiē zǒu.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/85860114.webp
前进
你在这一点上不能再前进了。
Qiánjìn
nǐ zài zhè yīdiǎn shàng bùnéng zài qiánjìnle.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.