Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/93221270.webp
humbas
U humba në rrugëtimin tim.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/63244437.webp
mbuloj
Ajo mbulon fytyrën e saj.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/15845387.webp
ngrit
Nëna e ngre lartë foshnjën.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/84365550.webp
transportoj
Kamioni transporton mallrat.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/123648488.webp
vizitoj
Mjekët vizitojnë pacientin çdo ditë.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/111160283.webp
imagjinoj
Ajo imagjinon diçka të re çdo ditë.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/120128475.webp
mendoj
Ajo gjithmonë duhet të mendojë për të.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/113671812.webp
ndaj
Duhet të mësojmë të ndajmë pasurinë tonë.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/5161747.webp
heq
Ekskavatori po heq dheun.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/27076371.webp
takoj
Gruaja ime më takon mua.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/98082968.webp
dëgjoj
Ai po e dëgjon atë.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/78773523.webp
rrit
Popullsia ka rritur ndjeshëm.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.