Từ vựng
Học động từ – Albania

humbas
U humba në rrugëtimin tim.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.

mbuloj
Ajo mbulon fytyrën e saj.
che
Cô ấy che mặt mình.

ngrit
Nëna e ngre lartë foshnjën.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.

transportoj
Kamioni transporton mallrat.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

vizitoj
Mjekët vizitojnë pacientin çdo ditë.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

imagjinoj
Ajo imagjinon diçka të re çdo ditë.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

mendoj
Ajo gjithmonë duhet të mendojë për të.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

ndaj
Duhet të mësojmë të ndajmë pasurinë tonë.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

heq
Ekskavatori po heq dheun.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

takoj
Gruaja ime më takon mua.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

dëgjoj
Ai po e dëgjon atë.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
