Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
studioj
Vajzave u pëlqen të studiojnë së bashku.

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
largohem
Fqinji po largohet.

đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
mjaftoj
Një sallatë mjafton për mua për drekë.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
shtrihem
Fëmijët janë të shtrirë së bashku në bar.

uống
Cô ấy uống trà.
pi
Ajo pion çaj.

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
fejohen
Ata kanë fejuar fshehtas!

thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
ndërroj
Mekaniku i makinave po ndërron gomat.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
shikoj
Ajo shikon përmes një dylbi.

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
guxoj
Ata guxuan të hidhen nga aeroplani.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
ushqej
Fëmijët po ushqejnë kalën.

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
mbuloj
Ajo ka mbuluar bukën me djathë.
