Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
formoj
Ne formojmë një skuadër të mirë së bashku.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
urdhëroj
Ai urdhëron qenin e tij.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
pëlqej
Asaj i pëlqen shokolada më shumë se perimet.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
kaloj natën
Po kalojmë natën në makinë.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
theksoj
Mund të theksoni sytë tuaj mirë me grim.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
dërgoj
Kjo paketë do të dërgohet shpejt.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ndaloj
Taksitë kanë ndaluar tek stacioni.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
udhëtoj
Na pëlqen të udhëtojmë përmes Europës.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
forcoj
Gimnastika forcon muskujt.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
ekzistoj
Dinosauret nuk ekzistojnë më sot.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
hedh jashtë
Mos hedh asgjë jashtë nga sirtari!
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
kthej
Duhet të kthesh makinën këtu.