Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
bisedoj
Ai bisedon shpesh me fqinjin e tij.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
dërgoj
Kamioni i mbeturinave i dërgon mbeturinat tona.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
hedh për
Ata i hedhin njëri-tjetrit topin.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
përgjigjem
Studenti i përgjigjet pyetjes.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
dyshoj
Ai dyshon se është e dashura e tij.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
kam gabuar
Vërtet kam gabuar atje!
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
shënoj
Kam shënuar takimin në kalendarin tim.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
kuptoj
Nuk mund të të kuptoj!
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
mësoj
Biri im gjithmonë mëson gjithçka.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
ndërtoj
Ata kanë ndërtuar shumë gjëra së bashku.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
kursej
Vajza po kursen paratë e saj të xhepit.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
godas
Ajo godet topin mbi rrjetë.